Thông số kỹ thuật
Từ
905 triệu
Số chỗ ngồi
5
Truyền động
2wd
An toàn
ABS/EBD&BA
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm |
| |
Kích thước nội thất | D x R x C | mm x mm x mm |
| |
Kích thước | Chiều dài cơ sở | mm |
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm |
| ||
Khoảng sáng gầm xe | mm |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
| ||
Trọng lượng không tải | kg |
| ||
Trọng lượng toàn tải | kg |
| ||
Động cơ | Loại động cơ |
| ||
Mã động cơ |
| |||
Dung tích công tác | cc |
| ||
Công suất tối đa | kW (Mã lực) @ vòng/phút |
| ||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu | L |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải |
| |||
Chế độ lái |
| |||
Hộp số |
| |||
Hệ thống treo | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
| ||
Kích thước lốp |
| |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km |
| |
Ngoài đô thị | lít / 100km |
| ||
Kết hợp | lít / 100km |
|

NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| ||
Đèn chiếu xa |
| |||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
| |||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu |
| |||
Cụm đèn sau |
| |||
Đèn báo phanh trên cao |
| |||
Đèn sương mù | Trước |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| ||
Chức năng gập điện |
| |||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| |||
Cùng màu thân xe |
| |||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
| |||
Cánh hướng gió cản sau |
| |||
Cánh hướng gió cản trước |
| |||
Cánh hướng gió khoang hành lý |
| |||
Cánh hướng gió bên hông |
| |||
Gạt mưa gián đoạn |
| |||
Ăng ten |
|
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái |
| ||
Chất liệu |
| |||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| |||
Điều chỉnh |
| |||
Lẫy chuyển số |
| |||
Trợ lực lái |
| |||
Gương chiếu hậu trong |
| |||
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ |
| ||
Đèn báo chế độ Eco |
| |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| |||
Chức năng báo vị trí cần số |
| |||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| |||
Chất liệu bọc ghế |
| |||
Ghế trước | Loại ghế |
| ||
Điều chỉnh ghế lái |
| |||
Điều chỉnh ghế hành khách |
| |||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính sau |
| |||
Hệ thống điều hòa |
| |||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
| ||
Đầu đĩa |
| |||
Số loa |
| |||
Cổng kết nối AUX |
| |||
Cổng kết nối USB |
| |||
Kết nối Bluetooth |
| |||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
| |||
Cổng kết nối HDMI |
| |||
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
| |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
| |||
Chức năng mở cửa thông minh |
| |||
Chức năng khóa cửa từ xa |
| |||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| |||
Chức năng sấy kính sau |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống phanh | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
| |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
| |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| |||
Hệ thống cân bằng điện tử |
| |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
| |||
Camera lùi |
| |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| ||
Góc trước |
| |||
Góc sau |
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA |
| |||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| ||
Túi khí bên hông phía trước |
| |||
Túi khí rèm |
| |||
Túi khí đầu gối người lái |
| |||
Dây đai an toàn |
| |||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
AN NINH
Hệ thống báo động |
| |||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Click ảnh lớn để xem kích thước đầy đủ
Click ảnh lớn để xem kích thước đầy đủ